
STT |
Tên đường |
Đoạn đường |
Vị trí 1: Mặt tiền tuyến đường |
Vị trí 2: Hẻm hẻm loại 1 có kích thước từ 6m trở lên |
Vị trí 3: Hẻm hẻm loại 2 có kích Thước từ 3,5m đến dưới 6m |
Vị trí 4: Hẻm hẻm loại 3 có kích thước nhỏ hơn 3,5m |
||||
Từ nơi |
Đến nơi |
Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150 m | Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1 | Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150 m | Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2 | Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150 m | Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3 | |||
1 | 17 Tháng 3 | Toàn tuyến | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | |
2 | A Sanh | Lê Thánh Tôn | Ngã tư tiên phong | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
Ngã tư tiên phong | Cuối đường | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | ||
3 | Ama Quang | Cách Mạng Tháng Tám | Đường ngang thứ 2 ( dài 250 m ) | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
Đường ngang thứ 2 ( dài 250 m ) | Cuối đường | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
4 | An Dương Vương | Lê Duẩn | Hết số nhà 38, 37 | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
Hết số nhà 38, 37 | Lạc Long Quân | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
5 | Anh Hùng Đôn | Toàn tuyến | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | |
6 | Anh Hùng Núp | Toàn tuyến | 23.000.000 | |||||||
7 | Âu Cơ | Lê Duẩn | Hết RG nhà số 92, 99 | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
Hết RG nhà số 92, 99 | Hết khu nhà công vụ Quân Đoàn 3 | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
8 | Âu Dương Lân | Lê Thị Hồng Gấm | Tôn Thất Thuyết | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
9 | Bà Huyện Thanh Quan | Lê Duẩn | Đầu ngã tư thứ 2 ( khoảng chừng 300 m ) | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
Ngã tư thứ 2 ( khoảng chừng 300 m ) | Đặng Trần Côn | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
10 | Bà Triệu | Toàn tuyến | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 | |
11 | Bạch Đằng | Ngã 3 Lữ Gia – Trường Sơn | Hết ranh giới phương Yên Thế | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
12 | Bế Văn Đàn | Lương Định Của | Lê Thánh Tôn | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
13 | Bùi Dự | Khu Tái Định Cư tổ 11, Hoa Lư | Tô Vĩnh Diện | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 |
Tô Vĩnh Diện | Hết xưởng gỗ Đức Trung | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | ||
Hết xưởng gỗ Đức Trung | Hết sân bóng làng ốp | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
Hết sân bóng làng ốp | Hết ranh giới quán Pleiku xanh | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | ||
14 | Bùi Hữu Nghĩa | Toàn tuyến | 18.000.000 | 5.900.000 | 4.100.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | |
15 | Bùi Thị Xuân | Đinh Tiên Hoàng | Lý Thái Tổ | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 |
Lý Thái Tổ | Trần Quốc Toản | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
16 | Bùi Viện | Toàn tuyến | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 | |
17 | Cách Mạng Tháng 8 | Phạm Văn Đồng | Ama Quang | 16.500.000 | 4.800.000 | 3.400.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.100.000 |
Ama Quang | Bùi Dự | 9.700.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 970.000 | 680.000 | ||
Bùi Dự | Hẻm 350 | 6.600.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 920.000 | 660.000 | 590.000 | ||
Hẻm 350 | Tôn Thất Tùng | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
Tôn Thất Tùng | Cống | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
18 | Cao Bá Quát | Hoàng Văn Thụ | Lý Thái Tổ | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
Lý Thái Tổ | Trần Quốc Toản | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
Trần Quốc Toản | Cống nước | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
Cống nước | Phùng Khắc Khoan | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | ||
19 | Cao Bằng | Lê Thánh Tôn | Hoàng Sa | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
20 | Cao Thắng | Hai Bà Trưng | Tăng Bạt Hổ | 18.000.000 | 5.900.000 | 4.100.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.400.000 |
Tăng Bạt Hổ | Phan Đình Phùng | 11.600.000 | 3.500.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 810.000 | ||
Phan Đình Phùng | Yên Đỗ | 7.800.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | ||
Yên Đỗ | Huỳnh Thúc Kháng | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
21 | Châu Văn Liêm | Lê Thánh Tôn | Mét thứ 330 ( ngã ba ), nhà số 28 | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
Mét thứ 330 ( ngã ba ) | Cuối đường ( hết đất nhà ông Ân ) | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | ||
22 | Chi Lăng ( hẻm 76 Phạm Văn Đồng ) | Toàn tuyến | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | |
23 | Chu Mạnh Trinh | Lê Thánh Tôn | Nguyễn Trung Trực | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
24 | Đường Chu Văn An | Toàn tuyến | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | |
25 | Cô Bắc | Cách Mạng Tháng Tám | Hết ranh giới hội trường TDP 3 | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
26 | Cô Giang | Đường QH Đ2 – cổng sau bệnh viện Đông Y | Bùi Dự | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
27 | Cù Chính Lan | Trần Phú | Lê Hồng Phong | 11.600.000 | 3.500.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 810.000 |
Lê Hồng Phong | Wừu | 9.700.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 970.000 | 680.000 | ||
28 | Dã Tượng | Toàn tuyến | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | |
29 | Dương Minh Châu | Ngô Quyền | Hết Trường Lê Văn Tám | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
Hết Trường Lê Văn Tám | Giáp RG Mỏ đá Ô. Trình ( Trà Đa ) | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | ||
30 | Duy Tân | Ngô Gia Tự | Đinh Tiên Hoàng | 37.000.000 | 9.600.000 | 7.400.000 | 5.600.000 | 4.100.000 | 3.000.000 | 2.200.000 |
Đinh Tiên Hoàng | Nguyễn Trường Tộ | 23.000.000 | 7.400.000 | 5.100.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | ||
Nguyễn Trường Tộ | Trần Khánh Dư | 16.500.000 | 4.800.000 | 3.400.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | ||
Trần Khánh Dư | Lý Thái Tổ | 11.600.000 | 3.500.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 810.000 | ||
Lý Thái Tổ | Trần Quốc Toản | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 | ||
Trần Quốc Toản | Hết RG nhà 160,179 | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
Hết RG nhà 160,179 | Nguyễn Thiếp | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
31 | Đặng Huy Trứ | Trần Văn Bình | Giáp Trung tâm sát hạch lái xe ( 285 mét ) | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
32 | Đặng Thái Thân | Phạm Hùng | Đường trục chính thôn 2 | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 |
33 | Đặng Văn Ngữ | Trần Văn Bình | Cách Mạng Tháng Tám | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
Cách Mạng Tháng Tám | Đường QH Đ2 | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
34 | Đặng Thai Mai | Lê Duẩn | Mét thứ 310 | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
Mét thứ 310 | Nguyễn Chí Thanh | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | ||
35 | Đặng Thùy Trâm | Cách Mạng Tháng Tám | Hết RG bệnh viện Đông Y | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
36 | Đặng Trần Côn | Lý Nam Đế | Nguyễn Hữu Thọ | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
Nguyễn Hữu Thọ | Hết Sân vận động Làng Ngol | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | ||
37 | Đào Duy Từ | Phạm Hùng | Hết thôn 2 ( ranh giới xã Chư Yô ) | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 |
38 | Đinh Công Tráng | Toàn tuyến | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | |
39 | Đinh Tiên Hoàng | Hùng Vương | Trần Phú | 30.000.000 | 8.100.000 | 5.700.000 | 5.100.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 1.800.000 |
Trần Phú | Hai Bà Trưng | 45.000.000 | 12.200.000 | 9.500.000 | 7.700.000 | 5.400.000 | 4.100.000 | 2.700.000 | ||
Hai Bà Trưng | Tăng Bạt Hổ | 30.000.000 | 8.100.000 | 5.700.000 | 5.100.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | ||
Tăng Bạt Hổ | Phan Đình Phùng | 18.000.000 | 5.900.000 | 4.100.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | ||
Phan Đình Phùng | Yên Đỗ | 9.700.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 970.000 | 680.000 | ||
Yên Đỗ | Nguyễn Công Trứ | 6.600.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 920.000 | 660.000 | 590.000 | ||
Nguyễn Công Trứ | Cuối đường | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 | ||
40 | Đoàn Thị Điểm | Toàn tuyến | 13.600.000 | 4.100.000 | 2.900.000 | 2.700.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 950.000 | |
41 | Đống Đa | Toàn tuyến | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | |
42 | Đồng Tiến | Wừu | Quyết Tiến | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
Quyết Tiến | Lê Quý Đôn | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
Lê Quý Đôn | Võ Trung Thành | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
43 | Đường Quy hoạch khu Trần Phú ( Hẻm 05 Trần Hưng Đạo ) | Toàn tuyến | 16.500.000 | 4.800.000 | 3.400.000 | |||||
44 | Đường vào bến xe nội tỉnh | Trần Phú | Nguyễn Thiện Thuật | 37.000.000 | 9.600.000 | 7.400.000 | ||||
Khu vực bên trong xung quanh Bến xe | 23.000.000 | 7.400.000 | 5.100.000 | |||||||
45 | Hà Huy Tập | Phạm Ngọc Thạch | Lê Văn Hưu | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
46 | Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Hoàng Văn Thụ | 23.000.000 | 7.400.000 | 5.100.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.600.000 |
Hoàng Văn Thụ | Đinh Tiên Hoàng | 45.000.000 | 12.200.000 | 9.500.000 | 7.700.000 | 5.400.000 | 4.100.000 | 2.700.000 | ||
Đinh Tiên Hoàng | Trần Khánh Dư | 30.000.000 | 8.100.000 | 5.700.000 | 5.100.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | ||
Trần Khánh Dư | Lý Thái Tổ | 23.000.000 | 7.400.000 | 5.100.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | ||
Lý Thái Tổ | Trần Quốc Toản | 9.700.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 970.000 | 680.000 | ||
Trần Quốc Toản | Hết RG nhà số 163,236 | 6.600.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 920.000 | 660.000 | 590.000 | ||
Hết RG nhà số 163,236 | Hết RG nhà số 233, 330 | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
Hết RG nhà số 233, 330 | Nguyễn Thiếp | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
47 | Hải Thượng Lãn Ông | Phạm Văn Đồng | Trung tâm Bảo trợ xã hội | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
48 | Hàm Nghi | Lê Duẩn | Lý Thường Kiệt | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
Lý Thường Kiệt | Mỏ đá Chư Á | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | ||
49 | Hàn Mạc Tử | Trường Chinh | Lý Nam Đế | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
Lý Nam Đế | Đường nối Lê Duẩn – Nguyễn Chí Thanh | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | ||
50 | Hàn Thuyên | Tôn Đức Thắng | Hết RG nhà 82,113 | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
Hết RG nhà 82,113 | Phó Đức Chính | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 | ||
51 | Hồ Đắc Di | Trần Văn Bình | Hết khu QH | 1.800.000 | ||||||
52 | Hồ Tùng Mậu | Toàn tuyến | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | |
53 | Hồ Xuân Hương | Toàn tuyến | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | |
54 | Hoàng Hoa Thám | Toàn tuyến | 30.000.000 | |||||||
55 | Hoàng Đạo Thúy | Phạm Văn Đồng | Khu phối hợp TDTT tỉnh | 4.600.000 | ||||||
56 | Hoàng Quốc Việt | Cô Bắc | Hẻm 187 Cách Mạng Tháng 8 | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 |
57 | Hoàng Sa | Nguyễn Văn Cừ | Trần Nhật Duật | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
Trần Nhật Duật | Giáp khu TT CN Diên Phú | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
58 | Hoàng Văn Thái | Cách Mạng Tháng 8 | Hết RG nhà 08, 21 | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 |
Hết RG nhà 08, 21 | Bùi Dự | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
Bùi Dự | Hết khu TĐC Tổ 11 | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
59 | Hoàng Văn Thụ | Wừu | Hùng Vương | 16.500.000 | 4.800.000 | 3.400.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.100.000 |
Hùng Vương | Trần Phú | 23.000.000 | 7.400.000 | 5.100.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | ||
Trần Phú | Hai Bà Trưng | 45.000.000 | 12.200.000 | 9.500.000 | 7.700.000 | 5.400.000 | 4.100.000 | 2.700.000 | ||
Hai Bà Trưng | Tăng Bạt Hổ | 23.000.000 | 7.400.000 | 5.100.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | ||
Tăng Bạt Hổ | Phan Đình Phùng | 16.500.000 | 4.800.000 | 3.400.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | ||
Phan Đình Phùng | Yên Đỗ | 7.800.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | ||
Yên Đỗ | Trần Quý Cáp | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
60 | Hùng Vương | Lý Thái Tổ | Võ Thị Sáu | 9.700.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 970.000 | 680.000 |
Võ Thị Sáu | Lê Lai | 16.500.000 | 4.800.000 | 3.400.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | ||
Lê Lai | Trần Hưng Đạo | 18.000.000 | 5.900.000 | 4.100.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | ||
Trần Hưng Đạo | Hết KS Hùng Vương, hẻm 268 | 30.000.000 | 8.100.000 | 5.700.000 | 5.100.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | ||
Hết KS Hùng Vương, hẻm 268 | Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân | 18.000.000 | 5.900.000 | 4.100.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | ||
Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân | Hết RG nhà thời thánh Thánh Tâm, đường Nguyễn Tất Thành | 16.500.000 | 4.800.000 | 3.400.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | ||
61 | Huyền Trân Công Chúa | Lê Duẩn | Hết RG nhà số 19,34 | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 |
Hết RG nhà số 19,34 | Cuối đường | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
62 | Huỳnh Thúc Kháng | Hoàng Văn Thụ | Đinh Tiên Hoàng | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
Đinh Tiên Hoàng | Lý Thái Tổ | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 | ||
Lý Thái Tổ | Trần Quốc Toản | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
Trần Quốc Toản | Phùng Khắc Khoan | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
Phùng Khắc Khoan | Nguyễn Thiếp | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | ||
63 | Kpa Klơng | Toàn tuyến | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | |
64 | Khuất Duy Tiến | Toàn tuyến | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | |
65 | Kim Đồng | Toàn tuyến | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | |
66 | Ký Con | Tôn Đức Thắng | Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm | Phạm Văn Đồng | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
67 | Lạc Long Quân | Lê Duẩn | Hết RG Nhà số 27 | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
Hết RG Nhà số 27 | Âu Cơ | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
Âu Cơ | Cuối đường | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | ||
68 | Lam Sơn | Ngô Quyền | Ỷ Lan | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
Ỷ Lan | Hẻm 294 Tôn Đức Thắng | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | ||
69 | Lê Anh Xuân | Lê Duẩn | Đặng Thai Mai | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
70 | Lê Chân | Toàn tuyến | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | |
71 | Lê Đại Hành | Vạn Kiếp | Cầu Giao Linh | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
Cầu Giao Linh | Phạm Ngọc Thạch | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
Phạm Ngọc Thạch | Mai Xuân Thưởng | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
Mai Xuân Thưởng | Trường Sơn | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
Trường Sơn | Phạm Văn Đồng | 6.600.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 920.000 | 660.000 | 590.000 | ||
72 | Lê Đình Chinh | Toàn tuyến | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | |
73 | Lê Duẩn | Hùng Vương | Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long | 11.600.000 | 3.500.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 810.000 |
Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long | Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ | 7.800.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | ||
Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ | Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A | Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ | Bùi Viện | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | ||
Bùi Viện | RG huyện Đak Đoa | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
74 | Lê Đức Thọ | Toàn tuyến | 1.400.000 | 520.000 | ||||||
75 | Lê Hồng Phong | Hoàng Văn Thụ | Đinh Tiên Hoàng | 16.500.000 | 4.800.000 | 3.400.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.100.000 |
Đinh Tiên Hoàng | Lý Thái Tổ | 16.500.000 | 4.800.000 | 3.400.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | ||
76 | Lê Lai | Hùng Vương | Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh | 45.000.000 | 12.200.000 | 9.500.000 | 7.700.000 | 5.400.000 | 4.100.000 | 2.700.000 |
Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh | Hai Bà Trưng | 37.000.000 | 9.600.000 | 7.400.000 | 5.600.000 | 4.100.000 | 3.000.000 | 2.200.000 | ||
77 | Lê Lợi | Toàn tuyến | 16.500.000 | 4.800.000 | 3.400.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | |
78 | Lê Quang Định | Toàn tuyến | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | |
79 | Lê Quý Đôn | Thống Nhất | Đồng Tiến | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 |
Đồng Tiến | Sư Vạn Hạnh nối dài | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | ||
80 | Lê Thánh Tôn | Nguyễn Chí Thanh | Hết RG nhà số 347, Trạm biến áp 345 | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
Hết RG nhà số 347, Trạm biến áp 345 | Nguyễn Thái Bình | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 | ||
Nguyễn Thái Bình | Hùng Vương | 6.600.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 920.000 | 660.000 | 590.000 | ||
81 | Lê Thành Phương | Đặng Văn Ngữ | Hoa Viên | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
82 | Lê Thị Hồng Gấm | Phạm Văn Đồng | Hết ranh giới khu phối hợp thể thao | 7.800.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 |
Từ hết khu phối hợp thể thao | Tôn Thất Thuyết | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
Tôn Thất Thuyết | Lý Thái Tổ | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
83 | Lê Thị Riêng | Nguyễn Trung Trực | Nguyễn Viết Xuân | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 |
Nguyễn Viết Xuân | Út Tịch | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | ||
84 | Lê Văn Hưu | Trường Sơn | Hà Huy Tập | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
Hà Huy Tập | Nguyễn Lữ | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
85 | Lê Văn Sỹ | Phạm Văn Đồng | 200 m đầu | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
200 m đầu | Cầu treo Biển Hồ | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 | ||
86 | Lê Văn Tám | Lê Duẩn | Hẻm 46 Phù Đổng | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 |
87 | Lữ Gia | Toàn tuyến | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | |
88 | Lương Định Của | Nguyễn Viết Xuân | Bế Văn Đàn | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
Bế Văn Đàn | Trường Chinh | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | ||
89 | Lương Thạnh | Cách Mạng Tháng 8 | Đường ngang thứ 3 | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
Đường ngang thứ 3 | Cuối đường | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
90 | Lương Thế Vinh | Toàn tuyến | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | |
91 | Lý Chính Thắng | Trường Chinh | Ngã Tư tiên phong | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
Ngã Tư tiên phong | Nguyễn Bá Ngọc | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | ||
Nguyễn Bá Ngọc | Đường đi Chăm Nẻl | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | ||
92 | Lý Nam Đế | Lê Duẩn | Nơ Trang Long, hết RG số nhà 45 Lý Nam Đế | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
Nơ Trang Long, hết RG số nhà 45 Lý Nam Đế | Hàn Mặc Tử | 3.200.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
Hàn Mặc Tử | Nguyễn Chí Thanh | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | ||
93 | Lý Thái Tổ | Hùng Vương | Phan Đình Phùng | 9.700.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 970.000 | 680.000 |
Phan Đình Phùng | Nguyễn Trãi | 7.800.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | ||
Nguyễn Trãi | Vạn Kiếp | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 | ||
94 | Lý Thường Kiệt | Toàn tuyến | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | |
95 | Lý Tự Trọng | Toàn tuyến | 16.500.000 | 4.800.000 | 3.400.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.100.000 | |
96 | Mạc Đăng Dung | Toàn tuyến | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | |
97 | Mạc Đĩnh Chi | Toàn tuyến | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | |
98 | Mạc Thị Bưởi | Lê Duẩn | Đặng Thai Mai | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
Đặng Thai Mai | Nguyễn Chí Thanh | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
99 | Mai Thúc Loan | Toàn tuyến | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | |
100 | Mai Xuân Thưởng | Toàn tuyến | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | |
101 | Nay Der | Hùng Vương | Hết RG nhà 28,47 | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
Hết RG nhà 28,47 | Nguyễn Tất Thành | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
102 | Ngô Gia Khảm | Toàn tuyến | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | |
103 | Ngô Gia Tự | Toàn tuyến | 45.000.000 | 12.200.000 | 9.500.000 | 7.700.000 | 5.400.000 | 4.100.000 | 2.700.000 | |
104 | Ngô Mây | Toàn tuyến | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | |
105 | Ngô Quyền | Toàn tuyến | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | |
106 | Ngô Thì Nhậm | Lê Duẩn | Đầu RG trường học Phan Bội Châu | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
Đầu RG trường học Phan Bội Châu | Khu đô thị Cầu Sắt | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | ||
107 | Nguyễn An Ninh | Toàn tuyến | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | |
108 | Nguyễn Bá Lại | Nguyễn Chí Thanh | Cầu thứ nhất | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
Cầu thứ nhất | Cổng làng Plei Tơ Guah | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | ||
109 | Nguyễn Bá Lân | Cách Mạng Tháng 8 | Tô Vĩnh Diện | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 |
110 | Nguyễn Bá Ngọc | Trường Chinh | Hết RG nhà 22,25 | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
Hết RG nhà 22,25 | Nguyễn Chí Thanh | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
Nguyễn Chí Thanh | Lý Chính Thắng | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 | ||
111 | Nguyễn Biểu | Trường Chinh | Ngã tư thứ nhất | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
Ngã tư thứ nhất | Trại giam T20 | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | ||
112 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Toàn tuyến | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | |
113 | Nguyễn Chí Thanh | Trường Chinh | Nguyễn Bá Ngọc | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
Nguyễn Bá Ngọc | Lê Duẩn | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
114 | Nguyễn Công Trứ | Đinh Tiên Hoàng | Lý Thái Tổ | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
Lý Thái Tổ | Trần Quốc Toản | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
115 | Nguyễn Cư Trinh | Toàn tuyến | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | |
116 | Nguyễn Đình Chiểu | Toàn tuyến | 18.000.000 | 5.900.000 | 4.100.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | |
117 | Nguyễn Du | Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | 23.000.000 | 7.400.000 | 5.100.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.600.000 |
Trần Hưng Đạo | Lê Lợi | 30.000.000 | 8.100.000 | 5.700.000 | 5.100.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | ||
118 | Nguyễn Đức Cảnh | Toàn tuyến | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | |
119 | Nguyễn Đường | Lê Thánh Tôn | Ngã ba đầu | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 |
Ngã ba đầu | cuối đường | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
120 | Nguyễn Hữu Huân | Phan Đình Phùng | Hết RG nhà ông Báu | 7.800.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 |
Nguyễn Hữu Huân | Lê Thị Hồng Gấm | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
121 | Nguyễn Hữu Thọ | Lê Duẩn | Ngã tư thứ 2 ( khoảng chừng 300 m ) | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 |
Ngã tư thứ 2 ( khoảng chừng 300 m ) | Đặng Trần Côn | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | ||
122 | Nguyễn Lữ | Toàn tuyến | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | |
123 | Nguyễn Lương Bằng | Toàn tuyến | 13.600.000 | 4.100.000 | 2.900.000 | 2.700.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 950.000 | |
124 | Nguyễn Nhạc | Trường Sơn | Hết RG nhà 17,42 | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
Từ hết RG nhà 17,42 | Nguyễn Lữ | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | ||
125 | Nguyễn Tất Thành | Ngã 3 Hoa Lư | Lê Duẩn | 23.000.000 | 7.400.000 | 5.100.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.600.000 |
126 | Nguyễn Thái Bình | Lê Thánh Tôn | Ngã tư tiên phong | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 |
Ngã tư tiên phong | Cuối đường | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
127 | Nguyễn Thái Học | Nguyễn Văn Trỗi | Wừu | 13.600.000 | 4.100.000 | 2.900.000 | 2.700.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 950.000 |
Wừu | Nhà số 118 – Nhà số 63 | 7.800.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | ||
Hết nhà số 118 – Nhà số 63 | Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh | Hết nhà số 154 | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
128 | Nguyễn Thị Định | Toàn tuyến | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | |
129 | Nguyễn Thị Minh Khai | Đinh Tiên Hoàng | Lý Thái Tổ | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
Lý Thái Tổ | Cuối đường | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
130 | Nguyễn Thiện Thuật | Toàn tuyến | 45.000.000 | 12.200.000 | 9.500.000 | 7.700.000 | 5.400.000 | 4.100.000 | 2.700.000 | |
131 | Nguyễn Thiếp | Nguyễn Văn Cừ | Huỳnh Thúc Kháng | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
132 | Nguyễn Thượng Hiền | Toàn tuyến | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | |
133 | Nguyễn Trãi | Phan Đình Phùng | Cao Bá Quát | 11.600.000 | 3.500.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 810.000 |
Cao Bá Quát | Nguyễn Công Trứ | 9.700.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 970.000 | 680.000 | ||
Nguyễn Công Trứ | Tô Hiến Thành | 6.600.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 920.000 | 660.000 | 590.000 | ||
Tô Hiến Thành | Lý Thái Tồ | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
134 | Nguyễn Tri Phương | Toàn tuyến | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | |
135 | Nguyễn Trung Trực | Lê Thánh Tôn | Mạc Đăng Dung | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
Mạc Đăng Dung | Sư Vạn Hạnh | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | ||
136 | Nguyễn Trường Tộ | Toàn tuyến | 13.600.000 | 4.100.000 | 2.900.000 | 2.700.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 950.000 | |
137 | Nguyễn Tuân | Lê Duẩn | Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính ; nhà số 44 | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính ; nhà số 44 | Hết RG Trường Mẫu giáo | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 | ||
138 | Nguyễn Văn Cừ | RG Huyện Ia Grai | Cổng Nghĩa trang | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
Cổng Nghĩa trang | Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 | Nguyễn Thiếp | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
Nguyễn Thiếp | Lý Thái Tổ | 7.800.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | ||
139 | Nguyễn Văn Trỗi | Toàn tuyến | 30.000.000 | 8.100.000 | 5.700.000 | 5.100.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | |
140 | Nguyễn Viết Xuân | Hùng Vương | Cầu Hội Phú | 7.800.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 |
Cầu Hội Phú | Hết RG nhà 55,62 | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 | ||
Từ hết RG nhà 55,62 | Hết RG trường mần nin thiếu nhi 20-10, đường Ngô Gia Khảm | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
Hết RG trường mần nin thiếu nhi 20-10, đường Ngô Gia Khảm | Hết RG nhà 389, nhà 478 | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
Từ hết RG nhà 389, nhà 478 | Lê Thánh Tôn | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
141 | Nguyễn Xí | Ngô Quyền | Hết RG Hội trường thôn 03 | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
Từ hết RG Hội trường thôn 03 | Cuối đường ( rẫy cafe ) | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | ||
142 | Nơ Trang Long | Toàn tuyến | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | |
143 | Phạm Hồng Thái | Toàn tuyến | 13.600.000 | 4.100.000 | 2.900.000 | 2.700.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 950.000 | |
144 | Phạm Hùng | Tôn Đức Thắng | Hết RG trường Đồng Bằng | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
Hết RG trường Đồng Bằng | Hết ranh giới trụ sở Ủy Ban Nhân Dân xã | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 | ||
Hết ranh giới trụ sở Ủy Ban Nhân Dân xã | Ranh giới xã Hà Bầu | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | ||
145 | Phạm Ngọc Thạch | Phạm Văn Đồng | Hết RG trường dạy nghề 21 – Bộ Quốc phòng | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 |
Phạm Văn Đồng | Lê Đại Hành | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
Lê Đại Hành | Hết ranh giới thành phố Pleiku | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | ||
146 | Phạm Ngũ Lão | Trường Chinh | Hẻm 01 qua Nơ Trang Long | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
Hẻm 01 qua Nơ Trang Long | Lý Nam Đế | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | ||
147 | Phạm Văn Đồng | Cách Mạng Tháng Tám | Hết RG Ủy Ban Nhân Dân phường Hoa Lư | 18.000.000 | 5.900.000 | 4.100.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.400.000 |
Từ hết RG Ủy Ban Nhân Dân phường Hoa Lư | Hết RG Trường Phạm Hồng Thái | 13.600.000 | 4.100.000 | 2.900.000 | 2.700.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 950.000 | ||
Từ hết RG Trường Phạm Hồng Thái | Tôn Thất Thuyết | 7.800.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | ||
Tôn Thất Thuyết | Phạm Ngọc Thạch | 7.800.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | ||
Phạm Ngọc Thạch | Đầu RG Trường Dân tộc nội trú, hết RG nhà số 726 | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 | ||
Đầu RG Trường Dân tộc nội trú, hết RG nhà số 726 | Tôn Đức Thắng | 6.600.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 920.000 | 660.000 | 590.000 | ||
Tôn Đức Thắng | Hết RG nhà 920, 927 | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
Hết RG nhà 920, 927 | Lê Chân | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | ||
Lê Chân | RG huyện Chư Păh | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | ||
148 | Phan Bội Châu | Quang Trung | Hùng Vương | 16.500.000 | 4.800.000 | 3.400.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.100.000 |
Hùng Vương | Đầu RG Trường trung học cơ sở Nguyễn Huệ | 13.600.000 | 4.100.000 | 2.900.000 | 2.700.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 950.000 | ||
Phan Bội Châu | Nguyễn Thái Học | 9.700.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 970.000 | 680.000 | ||
149 | Phan Chu Trinh | Trường Sơn | Trần Văn Ơn | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
150 | Phan Đăng Lưu | Phạm Văn Đồng | Hẻm 55 Phan Đăng Lưu | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 |
Hẻm 55 Phan Đăng Lưu | Hẻm 279 Phạm Văn Đồng | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
151 | Phan Đình Giót | Tô Vĩnh Diện | Nguyễn Tất Thành | 6.600.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 920.000 | 660.000 | 590.000 |
Nguyễn Tất Thành | Lê Lợi | 5.600.000 |
1.700.000 |
1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 | ||
152 | Phan Đình Phùng | Phạm Văn Đồng | Hoàng Văn Thụ | 23.000.000 | 7.400.000 | 5.100.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.600.000 |
Hoàng Văn Thụ | Lý Thái Tổ | 18.000.000 | 5.900.000 | 4.100.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | ||
Lý Thái Tổ | Trần Quốc Toản | 7.800.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | ||
Trần Quốc Toản | Phùng Khắc Khoan, hết RG số nhà 325 | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
Phùng Khắc Khoan, hết RG số nhà 325 | Hết RG nhà 360,625 | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
Hết RG nhà 360,625 | Nguyễn Thiếp | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
Nguyễn Thiếp | Cầu | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | ||
153 | Phan Kế Bính | Trần Kiên | Đường Quy hoạch Đ2 khu TĐC CP cơ giới xây lắp | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
154 | Phó Đức Chính | Trần Huy Liệu | Hàn Thuyên | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
Hàn Thuyên | Đầu RG nghĩa trang | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 | ||
Đầu ranh giới nghĩa trang | Lê Văn Sỹ | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | ||
155 | Phù Đổng | Nguyễn Tất Thành | Cầu qua Hoa Lư | 7.800.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 |
Cầu qua Hoa Lư | Cách Mạng Tháng Tám | 6.600.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 920.000 | 660.000 | 590.000 | ||
156 | Phùng Hưng | Lê Lợi | Hết RG Chùa Quang Minh, hết RG nhà 57 | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
Hết RG Chùa Quang Minh, hết RG nhà 57 | Cuối đường | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
157 | Phùng Khắc Khoan | Phan Đình Phùng | Huỳnh Thúc Kháng | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
Huỳnh Thúc Kháng | Cuối đường | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
158 | Quang Trung | Toàn tuyến | 30.000.000 | 8.100.000 | 5.700.000 | 5.100.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | |
159 | Quyết Tiến | Lê Thánh Tôn | Thống Nhất | 6.600.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 920.000 | 660.000 | 590.000 |
Thống Nhất | Đồng Tiến | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 | ||
Đồng Tiến | Cuối đường | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
160 | Siu Bleh | Phạm Văn Đồng | Lê Đại Hành | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
161 | Sư Vạn Hạnh | Hùng Vương | Hết RG nhà số 27, trường trung học cơ sở Nguyễn Huệ | 9.700.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 970.000 | 680.000 |
Hết RG nhà số 27, trường trung học cơ sở Nguyễn Huệ | Nguyễn Tri Phương, hẻm 38 | 7.800.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | ||
Nguyễn Tri Phương, hẻm 38 | Nhánh rẽ qua Nguyễn Thái Học, nhà 167 | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
Nhánh rẽ qua Nguyễn Thái Học, nhà 167 | Nguyễn Trung Trực | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
Nguyễn Trung Trực | Đồng Tiến | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
162 | Tản Đà | Phạm Hùng | Hàn Thuyên | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
163 | Tân Tiến | Wừu | Quyết Tiến | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
164 | Tạ Quang Bửu | Hẻm Phan Đình Giót | Hết RG đường D7 thành phố mới Hoa Lư – Phù Đổng | 13.600.000 | 4.100.000 | 2.900.000 | 2.700.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 950.000 |
165 | Tăng Bạt Hổ | Hoàng Văn Thụ | Lý Thái Tổ | 11.600.000 | 3.500.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 810.000 |
Lý Thái Tổ | Trần Quốc Toản | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 | ||
Trần Quốc Toản | Hết RG nhà 240, 249 | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | ||
Hết RG nhà 240, 249 | Hết nhà số 279 | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | ||
166 | Thi Sách | Hai Bà Trưng | Trần Phú | 45.000.000 | 12.200.000 | 9.500.000 | 7.700.000 | 5.400.000 | 4.100.000 | 2.700.000 |
167 | Thống Nhất | Toàn tuyến | 6.600.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 920.000 | 660.000 | 590.000 | |
168 | Tô Hiến Thành | Trần Quý Cáp | Lý Thái Tổ | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 |
Lý Thái Tổ | Hội trường TDP 11 | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
169 | Tô Vĩnh Diện | Phạm Văn Đồng | Phan Đình Giót | 6.600.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 920.000 | 660.000 | 590.000 |
Phan Đình Giót | Nguyễn Bá Lân | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 | ||
Nguyễn Bá Lân | Hết RG Trường PTTH Pleiku, nhà số 132 | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
Hết RG Trường PTTH Pleiku, nhà số 132 | Hoàng Quốc Việt | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
170 | Tôn Đức Thắng | Phạm Văn Đồng | Hết RG Trường Hoàng Hoa Thám, nhà số 140 | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
Hết RG Trường Hoàng Hoa Thám, nhà số 140 | Hết RG trường Tiểu học Phan Đăng Lưu, nhà số 173 | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
Hết RG trường Tiểu học Phan Đăng Lưu, nhà số 173 | Phạm Hùng | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | ||
171 | Tôn Thất Thuyết | Lê Thị Hồng Gấm | Phạm Văn Đồng | 9.700.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 970.000 | 680.000 |
Phạm Văn Đồng | Chi Lăng | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 | ||
Chi Lăng | Hết RG nhà 159, 184 / 2 | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | ||
Tiếp ( Hai nhánh đường nhựa ) | Suối Phạm Văn Đồng | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | ||
172 | Tôn Thất Tùng | Lê Duẩn | Đầu ranh giới bệnh viện đa khoa tỉnh, hẻm nối Ngô Thì Nhậm | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 |
Đầu ranh giới bệnh viện đa khoa tỉnh, hẻm nối Ngô Thì Nhậm | Cách Mạng Tháng Tám | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
173 | Trần Bình Trọng | Toàn tuyến | 9.700.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 970.000 | 680.000 | |
174 | Trần Bội Cơ | Toàn tuyến | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | |
175 | Trần Cao Vân | Toàn tuyến | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | |
176 | Trần Đại Nghĩa | Toàn tuyến | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | |
177 | Trần Hưng Đạo | Phạm Văn Đồng | Quang Trung | 37.000.000 | 9.600.000 | 7.400.000 | 5.600.000 | 4.100.000 | 3.000.000 | 2.200.000 |
Quang Trung | Hùng Vương | 37.000.000 | 9.600.000 | 7.400.000 | 5.600.000 | 4.100.000 | 3.000.000 | 2.200.000 | ||
178 | Trần Huy Liệu | Phạm Hùng | Hết RG nhà số 54,63 | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
Hết RG nhà số 54,63 | Tản Đà | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | ||
179 | Trần Khắc Chân | Toàn tuyến | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | |
180 | Trần Khánh Dư | Toàn tuyến | 11.600.000 | 3.500.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 810.000 | |
181 | Trần Kiên ( giáp TT thương mại Hội Phú ) | Nguyễn Tất Thành | Nay Đer | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
182 | Trần Nguyên Hãn | Toàn tuyến | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | |
183 | Trần Nhân Tông | Toàn tuyến | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | |
184 | Trần Nhật Duật | Nguyễn Văn Cừ | Hoàng Sa | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
Hoàng Sa | Ngã tư trung học cơ sở Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
185 | Trần Phú | Trần Hưng Đạo | Đinh Tiên Hoàng | 45.000.000 | 12.200.000 | 9.500.000 | 7.700.000 | 5.400.000 | 4.100.000 | 2.700.000 |
Đinh Tiên Hoàng | Trần Khánh Dư | 30.000.000 | 8.100.000 | 5.700.000 | 5.100.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | ||
Trần Khánh Dư | Lý Thái Tổ | 23.000.000 | 7.400.000 | 5.100.000 | 4.800.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | 1.600.000 | ||
Lý Thái Tổ | Hết RG Công an tỉnh | 9.700.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 970.000 | 680.000 | ||
Hết RG Công an tỉnh | Đường ra trạm điện 35KV ( Hẻm 319 ) | 6.600.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 920.000 | 660.000 | 590.000 | ||
Đường ra trạm điện 35KV ( Hẻm 319 ) | Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333 | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333 | Nguyễn Thiếp | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
186 | Trần Quang Diệu | Toàn tuyến | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 | |
187 | Trần Quang Khải | Toàn tuyến | 9.700.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 970.000 | 680.000 | |
188 | Trần Quốc Toản | Duy Tân | Phan Đình Phùng | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 |
Phan Đình Phùng | Bùi Thị Xuân | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
189 | Trần Quý Cáp | Phan Đình Phùng | Huỳnh Thúc Kháng, hết RG nhà 68 | 7.800.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 |
Huỳnh Thúc Kháng, hết RG nhà 68 | Cuối đường | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
190 | Trần Văn Bình | Cách Mạng Tháng Tám | Đến ngã 3 Hồ nước ( đoạn cua ), nhà số 28 | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
Ngã 3 Hồ nước ( đoạn cua ), nhà số 28 | Lý Thường Kiệt | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | ||
191 | Trần Văn Ơn | Trường Sơn | Nguyễn Lữ | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
192 | Triệu Quang Phục | Lê Duẩn | Hết RG nhà 37A, ranh giới tiểu đoàn 27 | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
Hết RG nhà 37A, ranh giới tiểu đoàn 27 | Cuối đường | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
193 | Trường Chinh | Hùng Vương, Lê Duẩn | Đường Chu Văn An, hẻm 162 Trường Chinh | 11.600.000 | 3.500.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 810.000 |
Đường Chu Văn An, hẻm 162 Trường Chinh | Lê Thánh Tôn | 6.600.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 920.000 | 660.000 | 590.000 | ||
Lê Thánh Tôn | Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 | ||
Đường vào cơ động Bộ, nhà số 609 | Đường vào trại giam T20, nhà số 832 | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
Đường vào trại giam T20, nhà số 832 | Đường vào Ủy Ban Nhân Dân xã Ia Kênh, nhà số 1025 | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | ||
Đường vào Ủy Ban Nhân Dân xã Ia Kênh, nhà số 1025 | Đường đi Ia Tiêm, ngã 3 La Sơn | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
Đường đi Ia Tiêm, ngã 3 La Sơn | Hết RG Pleiku | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 | ||
194 | Trương Định | Lê Duẩn | Nguyễn Chí Thanh | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
Nguyễn Chí Thanh | Cầu | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 | ||
Cầu | Hết RG Pleiku | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | ||
195 | Trường Sa | Trường Chinh | Hoàng Sa | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
196 | Trường Sơn | Lê Đại Hành | Lữ Gia, Bạch Đằng | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
Lữ Gia, Bạch Đằng | Hết RG nhà 80, 109 | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
Hết RG nhà 80, 109 | Hết ranh giới Pleiku ( đường Lê Chân ) | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
197 | Tú Xương | Lê Duẩn | Ngã tư thứ 2 | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
Ngã tư thứ 2 | Hàm Nghi | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | ||
198 | Tuệ Tĩnh | Toàn tuyến | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | |
199 | Út Tịch | Nguyễn Viết Xuân | Hẻm 11, hết RG số nhà 34 Út Tịch | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
Hẻm 11, hết RG số nhà 34 Út Tịch | Lê Thị Riêng | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | ||
200 | Ung Văn Khiêm | Đường QH 4 | Giáp Đường QH Hoa Lư Phù Đổng | 6.600.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 920.000 | 660.000 | 590.000 |
201 | Vạn Kiếp | Toàn tuyến | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | |
202 | Võ Duy Dương | Toàn tuyến | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | |
203 | Võ Thị Sáu | Trần Phú | Hùng Vương | 16.500.000 | 4.800.000 | 3.400.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.100.000 |
Hùng Vương | Wừu | 9.700.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 970.000 | 680.000 | ||
204 | Võ Trung Thành | Lê Thánh Tôn | Nhánh rẽ số nhà 30 | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 |
Nhánh rẽ số nhà 30 | cống nước | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | ||
205 | Võ Văn Tần | Lê Duẩn | Ngã tư thứ 3 | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
Ngã tư thứ 3 | Lạc Long Quân | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 | ||
206 | Wừu | Lê Thánh Tôn | Thống Nhất | 7.800.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.500.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 |
Thống Nhất | Nguyễn Thái Học | 9.700.000 | 2.900.000 | 2.000.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 970.000 | 680.000 | ||
207 | Ỷ Lan | Ngô Quyền | Tôn Đức Thắng | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
208 | Yên Đỗ | Hoàng Văn Thụ | Lý Thái Tổ | 6.600.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 920.000 | 660.000 | 590.000 |
Lý Thái Tổ | Trần Quốc Toản | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
Trần Quốc Toản | Cuối đường | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
209 | Yết Kiêu | Phạm Văn Đồng | Cuối đường | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
210 | Đường cạnh đại đoàn Đồng Bằng | Phạm Hùng | Đặng Thái Thân | 500.000 | 415.000 | 410.000 | ||||
211 | Đường trục chính thôn 2, xã Trà Đa | Ngô Quyền | Ngã ba ( Dài 675 m ) | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
Ngã ba ( Dài 675 m ) | Cuối đường | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | ||
212 | Đường đi La Sơn | Toàn tuyến | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 | |
213 | Đường đi làng Chăm Nẽl ( cạnh Ủy Ban Nhân Dân xã Chư HDrông ) | Trường Chinh | Hết ranh giới khu QH 32 ha | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
Hết ranh giới khu QH 32 ha | Lý Chính Thắng | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 | ||
214 | Đường đi làng Pleiku Roh | Tô Hiến Thành – Trần Quý Cáp | Lê Thị Hồng Gấm | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
215 | Đường đi thôn 7, xã An Phú | Lê Duẩn | Ngã tư ( dài 400 m ) | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
Ngã tư ( dài 400 m ) | Hết RG Pleiku | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | ||
216 | Đường Liên xã Gào – Diên Phú | Toàn tuyến | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | |
217 | Đường QH D1 khu 2287 | Toàn tuyến | 11.600.000 | 3.500.000 | 2.700.000 | |||||
218 | Đường QH D2 khu 2287 | Toàn tuyến | 11.600.000 | 3.500.000 | 2.700.000 | |||||
219 | Đường QH D1, khu Trung tâm DV địa chất | Toàn tuyến | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | |||||
220 | Đường QH khu hồ Trạch Sâm, phường Thống Nhất | Toàn tuyến | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | |||||
221 | Ngô Đức Kế | Nguyễn Tất Thành | Nay Đer | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
222 | Đường Quy hoạch Đ2 khu TĐC CP cơ giới xây lắp | Phan Kế Bính | Hẻm Nay Der | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | ||||
223 | Đường quy hoạch Đ3 khu TĐC Trạm đăng kiểm | Phan Kế Bính | Hẻm Nay Der | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | ||||
224 | Đường Quy hoạch giáp Trạm Đăng Kiểm | Nguyễn Tất Thành | Hẻm NayDer | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | ||||
225 | 02 tuyến Đường Quy hoạch KDC xã Trà Đa ( song song đường Dương Minh Châu ) | Toàn tuyến | 700.000 | 430.000 | 420.000 | |||||
226 | Đường số 1 tuy nhiên tuy nhiên đường Hoàng Sa | Hẻm Hoàng Sa | Cao Bằng | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
227 | Đường số 2 tuy nhiên tuy nhiên đường Hoàng Sa | Trần Nhật Duật | Trường Sa | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
228 | Đường vào Cảnh sát cơ động | Trường Chinh | Khu TTCN | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
229 | Đường vào Chợ Thắng Lợi | Lê Duẩn | Cổng chợ | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
Cổng chợ | Đặng Thai Mai | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | ||
230 | Đường vào Chùa Phổ Hiền ( xã Trà Đa ) | Toàn tuyến | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | |
231 | Đường vào làng Ia Lang | Trường Chinh | Ngã tư thứ 3 | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
Ngã tư thứ 3 | Lý Chính Thắng | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 | ||
232 | Đường vào nhà thời thánh Phú Thọ | Lê Duẩn | Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
Hết RG nhà ông Diệp, ông Tấn | Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | ||
Hết RG nhà bà Hân, ông Huệ | Trương Định | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | ||
233 | Đường vào Ủy Ban Nhân Dân xã Ia Kênh | Trường Chinh | Cầu sắt | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
Cầu sắt | Đường liên xã Diên Phú, xã Gào | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | ||
234 | Hẻm 01 Lê Đại Hành | Toàn tuyến | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | |
235 | Hẻm 03 Nguyễn Thiếp ( Song song Nguyễn Văn Cừ ) | Nguyễn Thiếp | Cuối đường | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
236 | Hẻm 03 Mạc Đăng Dung | Mạc Đăng Dung | Hết hẻm | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
237 | Hẻm 09 Mạc Đăng Dung | Mạc Đăng Dung | Hết hẻm | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
238 | Hẻm 112 Phan Đình Phùng ( nhà hàng quán ăn Thanh Trúc ) | Nhà 112 / 4/30 Phan Đình Phùng | Hết RG nhà hàng quán ăn Thanh Trúc, nhà số 112 / 4/8 | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 |
Hết RG nhà hàng quán ăn Thanh Trúc, nhà số 112 / 4/8 | Hẻm 62 Phan Đình Phùng | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | ||
239 | Hẻm 113 Tô Vĩnh Diện | Tô Vĩnh Diện | Bùi Dự | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
240 | Hẻm 14 Mạc Đỉnh Chi | Mạc Đỉnh Chi | Cuối đường | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
241 | Hẻm 24 Mạc Đỉnh Chi | Mạc Đỉnh Chi | Hết RG nhà 24/53, 24/21 | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
242 | Hẻm 17 Lê Đình Chinh | Lê Đình Chinh | Cách Mạng Tháng 8 | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
243 | Hẻm 17/12 Lê Đình Chinh | Hẻm 17 Lê Đình Chinh | Khu TĐC Tổ 11, phường Hoa Lư | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
244 | Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh | Hẻm 17 Lê Đình Chinh | Hẻm 390 Cách Mạng Tháng Tám, hết RG nhà 17/30/30 | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
245 | Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | Ngô Thì Nhậm | Cuối hẻm | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
246 | Hẻm 23 Vạn Kiếp | Vạn Kiếp | Hẻm 279 Phạm Văn Đồng | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
247 | Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng | Huỳnh Thúc Kháng | Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
Hẻm 67 Phùng Khắc Khoan, hết RG nhà số 57 | Cuối hẻm | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 | ||
248 | Hẻm 377 Lý Thái Tổ | Lý Thái Tổ | Lê Thị Hồng Gấm | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
249 | Hẻm 41 Lê Thị Riêng | Toàn tuyến | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 | |
250 | Hẻm 432 Nguyễn Viết Xuân | Nguyễn Viết Xuân | Nguyễn Trung Trực | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
251 | Hẻm 37 Phan Đang Lưu | Phan Đăng Lưu | Hẻm 55 Phan Đăng Lưu | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
252 | Hẻm 55 Phan Đăng Lưu | Phan Đăng Lưu | Tôn Thất Thuyết | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
253 | Hẻm 63 Lê Thị Riêng ( Hẻm 71 Chu Mạnh Trinh cũ ) | Toàn tuyến | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 | |
254 | Hẻm 07 Bế Văn Đàn | Bế Văn Đàn | Hẻm 62 Lương Định Của | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
255 | Hẻm 58 Lạc Long Quân | Lạc Long Quân | Âu Cơ | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
256 | Hẻm làng Ngol | Đường nối Lê Duẩn – Nguyễn Chí Thanh | Hẻm 274 Lê Duẩn | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
257 | Các hẻm 441, 471, 475, 479 Lý Thái Tổ | Lý Thái Tổ | Giáp xã IaDer | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
258 | Hẻm 34 Nơ Trang Long | Nơ Trang long | Phạm Ngũ Lão | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
259 | Hẻm 39 Nguyễn Biểu | Nguyễn Biểu | Đường vào làng Lang ( phường Chi Lăng ) | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
260 | Hẻm 87 Phan Đình Giót | Phan Đình Giót | Tạ Quang Bửu | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 |
261 | Hẻm 83 Trường Sa | Trường Sa | Đường vào Cơ động Bộ | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
262 | Khu QH dân cư tổ 04, phường Ia Kring | Toàn tuyến | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | |
263 | Nhánh Huyền Trân Công Chúa B | Huyền Trân Công Chúa | Hết ranh giới đất Ông Hiếu | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
264 | Hẻm 58 Phạm Văn Đồng | Phạm Văn Đồng | Cổng nhà hàng quán ăn Thiên Thanh | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 |
Cổng nhà hàng quán ăn Thiên Thanh | Hết RG Khu tập thể công ty Xây lắp | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | ||
265 | Hẻm 86 Phạm Văn Đồng | Phạm Văn Đồng | Hết RG nhà 86/3 ; 86/18 Phạm Văn Đồng | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
Hết RG nhà 86/3 ; 86/18 Phạm Văn Đồng | Tôn Thất Thuyết | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | ||
266 | Hẻm 96 Phạm Văn Đồng | Phạm Văn Đồng | Chi Lăng | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 |
267 | Xuân Diệu | Yết Kiêu | Tôn ThấtThuyết | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 |
268 | Đường QH Đ3 Phạm Văn Đồng ( khu LH.TDTT ) | Âu Dương Lân | Tôn Thất Thuyết | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | ||||
269 | Hẻm 225 Phạm Văn Đồng | Phạm Văn Đồng | Ngã ba đầu ( giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng ), nhà số 225 / 9/3 | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
Ngã ba đầu ( giáp nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng ), nhà số 225 / 9/3 | Hẻm 55 Phan Đăng Lưu, hết RG nhà số 225 / 27 | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
Nhánh 2 hẻm 225 Phạm Văn Đồng | Hẻm 55 Phan Đăng Lưu | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
270 | Hẻm 269 Phạm Văn Đồng | Phạm Văn Đồng | Phan Đăng Lưu | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
271 | Hẻm 279 Phạm Văn Đồng | Phạm Văn Đồng | Hẻm 23 Vạn Kiếp | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
Hẻm 23 Vạn Kiếp | Cuối đường | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | ||
272 | Hẻm 370 Phạm Văn Đồng ( cạnh bệnh viện 211 ) | Phạm Văn Đồng | Hết RG nhà 370 / 56, 370 / 27A | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
Hết RG nhà 370 / 56, 370 / 27A | Hồ Tùng Mậu | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | ||
273 | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng | Phạm Văn Đồng | Hẻm vào Trường Sao Khuê | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
Hẻm vào Trường Sao Khuê | Cuối hẻm | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | ||
274 | Hẻm 547 Phạm Văn Đồng | Phạm Văn Đồng | Lê Đại Hành | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
275 | Hẻm 555 Phạm Văn Đồng | Phạm Văn Đồng | Lê Đại Hành | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
276 | Hẻm 609 Phạm Văn Đồng | Phạm Văn Đồng | Lê Đại Hành | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
277 | Đường hẻm 729 Phạm Văn Đồng ( cạnh Khu QH tổ 02, Phạm Văn Đồng ( cạnh khu tập thể YaLy ) | Toàn tuyến | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | |
278 | Hẻm 02 Trường Chinh | Trường Chinh | Mét thứ 235 | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
Mét thứ 235 | Ngô Gia Khảm | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | ||
279 | Hẻm 90 Trường Chinh | Toàn tuyến | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | |
280 | Hẻm 162 Trường Chinh | Trường Chinh | Ngô Gia Khảm | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
281 | Hẻm 308 Trường Chinh | Trường Chinh | Cuối đường | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
282 | Hẻm 338 Trường Chinh | Trường Chinh | Cuối đường | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
283 | Hẻm 376 Trường Chinh | Trường Chinh | Cuối đường | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
284 | Hẻm 46 Phù Đổng | Phù Đổng | Huyền Trân Công Chúa nhánh B | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
285 | Hẻm 94 Phù Đổng | Phù Đổng | Hẻm 46 Phù Đổng | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
Hẻm 94 Phù Đổng | Đường QH 4 TKL | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | ||
286 | Đường QH 41 m ( thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn ) | Lê Thánh Tôn | Trần Nhật Duật | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 |
287 | Hẻm 163 Lê Thánh Tôn | Lê Thánh Tôn | Ngã tư tiên phong ( 1.300 m ) | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 |
Ngã tư tiên phong ( 1.300 m ) | Cuối đường | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | ||
288 | Hẻm 194 và hẻm 196 Lê Thánh Tôn | Lê Thánh Tôn | Ngã tư tiên phong | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
Ngã tư tiên phong | Cuối đường | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | ||
289 | Hẻm 461 Lê Thánh Tôn | Lê Thánh Tôn | Hẻm Nguyễn Viết Xuân | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
290 | Các tuyến đường trong khu quy hoạch Trại kỷ luật Quân đội | Toàn tuyến | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | |||||
291 | Các tuyến đường QH còn lại trong khu TĐC Trần Văn Bình, khu TĐC 2,5 ha | Toàn tuyến | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | |||||
292 | Hẻm 37 Lê Duẩn | Lê Duẩn | Hẻm 34/1 Huyền Trân Công Chúa | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
293 | Hẻm 131 Lê Duẩn | Lê Duẩn | Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
294 | Hẻm 191 Lê Duẩn | Lê Duẩn | Hẻm 23 Ngô Thì Nhậm | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
295 | Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh | Lê Duẩn | Đặng Trần Côn | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
Đặng Trần Côn | Nguyễn Chí Thanh | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
296 | Hẻm 274 Lê Duẩn | Lê Duẩn | Hẻm 274 / 11 Lê Duẩn | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
297 | Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám | Cách Mạng Tháng 8 | Tô Vĩnh Diện | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
298 | Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 | Cách Mạng Tháng 8 | Tô Vĩnh Diện | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 |
299 | Hẻm 390 Cách Mạng Tháng 8 | Cách Mạng Tháng 8 | Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
300 | Hẻm Trần Phú ( đường vào quán cafe Sê San ) | Trần Phú | Bùi Hữu Nghĩa | 16.500.000 | 4.800.000 | 3.400.000 | 3.300.000 | 2.300.000 | 1.600.000 | 1.100.000 |
301 | Hẻm 2 ( 283 ) và hẻm 3 ( 293 ) Trần Phú | Trần Phú | Nguyễn Văn Cừ | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
302 | Hẻm 4 ( 323 ) Trần Phú | Trần Phú | Nguyễn Thiếp | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
303 | Hẻm 144, 146 Âu Cơ ( Đường Băng Sân bay ( củ ) P. Thắng Lợi ) | Quân đoàn 3 | Khu giao đất thu nhập thấp | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
304 | Hẻm 154 Âu Cơ | Âu cơ | Cuối đường | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
305 | Hẻm 174 Âu Cơ ( Hội trường tổ dân phố ) | Âu cơ | Cuối đường | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
306 | Hẻm 176 Âu Cơ | Âu cơ | Cuối đường | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
307 | Hẻm 184 Âu Cơ | Âu cơ | Hết nhà số 184 / 118 Âu Cơ | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
308 | Hẻm 188 Âu Cơ ( Hết nhà công vụ ) | Âu cơ | Cuối đường | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
309 | Hẻm 02 Đặng Thai Mai | Đặng Thai Mai | Cuối đường | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
310 | Hẻm 18 Đặng Thai Mai | Đặng Thai Mai | Cuối đường | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
311 | Hẻm 24 Đặng Thai Mai | Đặng Thai Mai | Cuối đường | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
312 | Hẻm 42 Đặng Thai Mai | Đặng Thai Mai | Cuối đường | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
313 | Các đường Quy hoạch khu 280, phường Yên Thế | Toàn tuyến | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | |
314 | Các tuyến đường QH khu phân lô đất ở xã Diên Phú | Toàn tuyến | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | |
315 | Các tuyến đường QH khu giao đất cho người có thu nhập thấp, phường Thắng Lợi | Toàn tuyến | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 | |
316 | Đường QH khu QH trường VHNT | Toàn tuyến | 6.600.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 920.000 | 660.000 | 590.000 | |
317 | Đường QH khu vực đất tịch thu đoàn địa chất 709, phường Hoa Lư | Toàn tuyến | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | |
318 | Đường quy hoạch Đ1 khu QH giao đất kiến thiết xây dựng nhà ở khu đô thị Cầu Sắt khu A | Toàn tuyến | 2.800.000 | 920.000 | 670.000 | 590.000 | 530.000 | 500.000 | 450.000 | |
319 | Đường quy hoạch Đ1 khu QH giao đất kiến thiết xây dựng nhà ở khu đô thị Cầu Sắt khu B | Toàn tuyến | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | |
320 | Đường nối Trương Định, Nguyễn Bá Lại, Lý Chính Thắng | Trương Định | Nguyễn Bá Lại | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 |
Nguyễn Bá Lại | Lý Chính Thắng | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | ||
321 | Đường Thôn 3 An Phú | Lê Duẩn | Cầu | 700.000 | 430.000 | 420.000 | 410.000 | 400.000 | 392.000 | 390.000 |
Cầu | Cuối đường | 500.000 | 415.000 | 410.000 | 405.000 | 400.000 | 395.000 | 390.000 | ||
322 | Hẻm 274 / 11 Lê Duẩn | Hẻm 274 Lê Duẩn | Đặng Thai Mai | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
323 | Hẻm 206 Lê Thánh Tôn | Lê Thánh Tôn | Cuối đường | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
324 | Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh | Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh | Lý Chính Thắng | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
325 | Hẻm 121 Lê Đại Hành | Lê Đại Hành | Hết số nhà 28/121 | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
326 | Hẻm 225 Lê Đại Hành | Lê Đại Hành | Cuối đường | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
327 | Hẻm 243 Lê Đại Hành | Lê Đại Hành | Hết số nhà 152 / 243 | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
328 | Hẻm 273 Lê Đại Hành | Lê Đại Hành | Cuối đường | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
329 | Hẻm 578 Phạm Văn Đồng | Phạm Văn Đồng | Cuối đường | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
330 | Hẻm 42 Lê Lợi | Lê Lợi | Cuối đường | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 |
331 | Hẻm 55 Sư Vạn Vạnh | Sư Vạn Vạnh | Cuối đường | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
332 | Hẻm 54 Sư Vạn Vạnh | Sư Vạn Vạnh | Cuối đường | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 |
333 | Hẻm 61 Nguyễn Đình Chiểu | Hết số nhà 61 Nguyễn Đình Chiểu | Lý Tự Trọng | 5.600.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 |
334 | Đường Trường Chinh | Ngã 3 Hàm Rồng | Đi huyện Đức Cơ | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
335 | Đường D2 ( khu dân cư Phượng Hoàng 1 ) | Đường D1 ( khu dân cư Phượng Hoàng 1 ) | Lê Đức Thọ | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
336 | Đường D3 ( khu dân cư Phượng Hoàng 1 ) | Nguyễn Thượng Hiền | Đường D2 ( khu dân cư Phượng Hoàng 1 ) | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
337 | Đường D8 ( khu dân cư Phượng Hoàng 1 ) | Lý Thường Kiệt | Trần Văn Bình | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
338 | Đường quy hoạch khu đô thị Cầu sắt | Toàn tuyến | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | |
339 | Hẻm 591 Phạm Văn Đồng | Toàn tuyến | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | |
340 | Hẻm liên tổ ( hẻm giáp ranh với khu quy hoạch suối Hội Phú ) | Toàn tuyến | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | |
341 | Hẻm 361 Nguyễn Viết Xuân | Toàn tuyến | 1.800.000 | 540.000 | 520.000 | 500.000 | 470.000 | 450.000 | 430.000 | |
342 | Hẻm 125 Hoàng Sa | Hoàng Sa | Đường QH 41 ( thuộc QH KDC Lê Thánh Tôn ) | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 |
343 | Hẻm 360 Phan Đình Phùng | Toàn tuyến | 1.100.000 | 480.000 | 470.000 | 450.000 | 440.000 | 429.000 | 400.000 | |
344 | Đường QH Đ2 thuộc quy hoạch dự án Bất Động Sản Kè chống sụt lún suối Hội Phú | Nguyễn Lương Bằng | Bà Triệu | 18.000.000 | 5.900.000 | 4.100.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | 1.400.000 |
Nguyễn Viết Xuân | Nguyễn Trung Trực | 13.600.000 | 4.100.000 | 2.900.000 | 2.700.000 | 1.900.000 | 1.400.000 | 950.000 | ||
345 | Các tuyến đường trong khu quy hoạch Trà Đa, quá trình 2 : | |||||||||
Đường D6 | Toàn tuyến | 2.200.000 | 660.000 | 550.000 | 530.000 | 510.000 | 460.000 | 440.000 | ||
Các tuyến đường còn lại | Toàn tuyến | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | ||
346 | Các tuyến đường QH khu đất tịch thu của công ty 506, phường Thống Nhất | Toàn tuyến | 4.600.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | |
347 | Đường QH D4 khu dân cư đường Nguyễn Chí Thanh | Toàn tuyến | 3.600.000 | 1.100.000 | 760.000 | 680.000 | 580.000 | 520.000 | 470.000 | |
348 | Các tuyến đường quy hoạch khu Bộ đội Biên phòng : | |||||||||
Đường QH D1 | Nguyễn Văn Cừ | Đường QH D2 | 5.400.000 | 1.700.000 | 1.200.000 | 1.100.000 | 780.000 | 620.000 | 560.000 | |
Đường QH D2 | Toàn tuyến | 4.700.000 | 1.400.000 | 920.000 | 780.000 | 640.000 | 580.000 | 550.000 | ||
349 | Các hẻm 132, 184, 188, 222, 250 Phạm Văn Đồng | Toàn tuyến | 1.400.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | |
350 | Đường QH 69 m ( đường Cách Mạng Tháng Tám nối dài ) khu TĐC 2,5 ha xã Trà Đa | Toàn tuyến | 1.600.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 | |
351 | Cách Mạng Tháng Tám nối dài | Cống thoát nước | Đầu đường QH 69 m | 1.600.000 | 520.000 | 490.000 | 480.000 | 460.000 | 445.000 | 420.000 |
Cuối đường QH 69 m | Lý Thường Kiệt | 1.600.000 | 520.000 | 490.000 |
480.000 |
460.000 | 445.000 | 420.000 |
Source: https://vietnamgottalent.vn
Category: Tin tức tổng hợp